Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.025 HUF |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.025 HUF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.024 HUF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.024 HUF |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.024 HUF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.024 HUF |
IDR | HUF |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.23 |
100 | 2.47 |
250 | 6.19 |
500 | 12.38 |
1000 | 24.76 |
HUF | IDR |
1 | 40.37 |
5 | 201.87 |
10 | 403.74 |
20 | 807.49 |
50 | 2018.74 |
100 | 4037.49 |
250 | 10093.72 |
500 | 20187.45 |
1000 | 40374.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc HUF ( Forint Hungary ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.