Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000050 IMP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000049 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000049 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000048 IMP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000048 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000047 IMP |
IDR | IMP |
1 | 0.000050 |
5 | 0.00025 |
10 | 0.00050 |
20 | 0.00099 |
50 | 0.0025 |
100 | 0.0050 |
250 | 0.012 |
500 | 0.025 |
1000 | 0.050 |
IMP | IDR |
1 | 20199.01 |
5 | 100995.06 |
10 | 201990.12 |
20 | 403980.25 |
50 | 1009950.64 |
100 | 2019901.29 |
250 | 5049753.22 |
500 | 10099506.45 |
1000 | 20199012.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.