Tỷ giá hối đoái IDR/IQD 0.079030 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | IQD |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.079 IQD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.078 IQD |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.077 IQD |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.077 IQD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.076 IQD |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.075 IQD |
IDR | IQD |
1 | 0.079 |
5 | 0.40 |
10 | 0.79 |
20 | 1.58 |
50 | 3.95 |
100 | 7.9 |
250 | 19.75 |
500 | 39.51 |
1000 | 79.03 |
IQD | IDR |
1 | 12.65 |
5 | 63.26 |
10 | 126.53 |
20 | 253.06 |
50 | 632.67 |
100 | 1265.34 |
250 | 3163.35 |
500 | 6326.7 |
1000 | 12653.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.