Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | IQD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.082 IQD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.081 IQD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.081 IQD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.080 IQD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.079 IQD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.078 IQD |
IDR | IQD |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.11 |
100 | 8.23 |
250 | 20.57 |
500 | 41.15 |
1000 | 82.3 |
IQD | IDR |
1 | 12.15 |
5 | 60.75 |
10 | 121.5 |
20 | 243 |
50 | 607.51 |
100 | 1215.03 |
250 | 3037.59 |
500 | 6075.18 |
1000 | 12150.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc IQD ( Dinar Iraq ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.