Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | IRR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 2.63 IRR |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 2.61 IRR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 2.58 IRR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 2.55 IRR |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 2.53 IRR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 2.5 IRR |
IDR | IRR |
1 | 2.63 |
5 | 13.19 |
10 | 26.38 |
20 | 52.77 |
50 | 131.94 |
100 | 263.89 |
250 | 659.74 |
500 | 1319.49 |
1000 | 2638.99 |
IRR | IDR |
1 | 0.38 |
5 | 1.89 |
10 | 3.78 |
20 | 7.57 |
50 | 18.94 |
100 | 37.89 |
250 | 94.73 |
500 | 189.46 |
1000 | 378.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc IRR ( Rial Iran ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.