Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000050 JEP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000049 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000049 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000048 JEP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000048 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000047 JEP |
IDR | JEP |
1 | 0.000050 |
5 | 0.00025 |
10 | 0.00050 |
20 | 0.00099 |
50 | 0.0025 |
100 | 0.0050 |
250 | 0.012 |
500 | 0.025 |
1000 | 0.050 |
JEP | IDR |
1 | 20181.56 |
5 | 100907.81 |
10 | 201815.62 |
20 | 403631.24 |
50 | 1009078.1 |
100 | 2018156.2 |
250 | 5045390.5 |
500 | 10090781.01 |
1000 | 20181562.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.