Tỷ giá hối đoái IDR/JEP 0.000047507 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000048 JEP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000047 JEP |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000047 JEP |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000046 JEP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000046 JEP |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000045 JEP |
IDR | JEP |
1 | 0.000048 |
5 | 0.00024 |
10 | 0.00048 |
20 | 0.00095 |
50 | 0.0024 |
100 | 0.0048 |
250 | 0.012 |
500 | 0.024 |
1000 | 0.048 |
JEP | IDR |
1 | 21049.74 |
5 | 105248.74 |
10 | 210497.49 |
20 | 420994.99 |
50 | 1052487.48 |
100 | 2104974.97 |
250 | 5262437.43 |
500 | 10524874.86 |
1000 | 21049749.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.