Tỷ giá hối đoái IDR/JOD 0.000043024 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000043 JOD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000043 JOD |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000042 JOD |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000042 JOD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000041 JOD |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000041 JOD |
IDR | JOD |
1 | 0.000043 |
5 | 0.00022 |
10 | 0.00043 |
20 | 0.00086 |
50 | 0.0022 |
100 | 0.0043 |
250 | 0.011 |
500 | 0.022 |
1000 | 0.043 |
JOD | IDR |
1 | 23243.02 |
5 | 116215.12 |
10 | 232430.25 |
20 | 464860.5 |
50 | 1162151.26 |
100 | 2324302.52 |
250 | 5810756.31 |
500 | 11621512.62 |
1000 | 23243025.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.