Tỷ giá hối đoái IDR/KES 0.0077133 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0077 KES |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0076 KES |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0076 KES |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0075 KES |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0074 KES |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0073 KES |
IDR | KES |
1 | 0.0077 |
5 | 0.039 |
10 | 0.077 |
20 | 0.15 |
50 | 0.39 |
100 | 0.77 |
250 | 1.92 |
500 | 3.85 |
1000 | 7.71 |
KES | IDR |
1 | 129.64 |
5 | 648.23 |
10 | 1296.46 |
20 | 2592.93 |
50 | 6482.33 |
100 | 12964.66 |
250 | 32411.65 |
500 | 64823.3 |
1000 | 129646.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.