Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | KPW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.056 KPW |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.056 KPW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.055 KPW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.055 KPW |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.054 KPW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.054 KPW |
IDR | KPW |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.82 |
100 | 5.64 |
250 | 14.11 |
500 | 28.22 |
1000 | 56.44 |
KPW | IDR |
1 | 17.71 |
5 | 88.57 |
10 | 177.15 |
20 | 354.3 |
50 | 885.75 |
100 | 1771.5 |
250 | 4428.76 |
500 | 8857.53 |
1000 | 17715.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc KPW ( Won Triều Tiên ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.