Tỷ giá hối đoái IDR/KPW 0.054671 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | KPW |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.055 KPW |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.054 KPW |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.054 KPW |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.053 KPW |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.052 KPW |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.052 KPW |
IDR | KPW |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.73 |
100 | 5.46 |
250 | 13.66 |
500 | 27.33 |
1000 | 54.67 |
KPW | IDR |
1 | 18.29 |
5 | 91.45 |
10 | 182.91 |
20 | 365.82 |
50 | 914.56 |
100 | 1829.13 |
250 | 4572.82 |
500 | 9145.65 |
1000 | 18291.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.