Tỷ giá hối đoái IDR/KRW 0.084063 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | KRW |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.084 KRW |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.083 KRW |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.082 KRW |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.082 KRW |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.081 KRW |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.080 KRW |
IDR | KRW |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.2 |
100 | 8.4 |
250 | 21.01 |
500 | 42.03 |
1000 | 84.06 |
KRW | IDR |
1 | 11.89 |
5 | 59.47 |
10 | 118.95 |
20 | 237.91 |
50 | 594.78 |
100 | 1189.57 |
250 | 2973.94 |
500 | 5947.88 |
1000 | 11895.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.