Tỷ giá hối đoái IDR/KYD 0.000049515 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000050 KYD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000049 KYD |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000049 KYD |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000048 KYD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000048 KYD |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000047 KYD |
IDR | KYD |
1 | 0.000050 |
5 | 0.00025 |
10 | 0.00050 |
20 | 0.00099 |
50 | 0.0025 |
100 | 0.0050 |
250 | 0.012 |
500 | 0.025 |
1000 | 0.050 |
KYD | IDR |
1 | 20195.94 |
5 | 100979.74 |
10 | 201959.48 |
20 | 403918.96 |
50 | 1009797.4 |
100 | 2019594.8 |
250 | 5048987.01 |
500 | 10097974.03 |
1000 | 20195948.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.