Tỷ giá hối đoái IDR/KZT 0.029868 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.030 KZT |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.030 KZT |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.029 KZT |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.029 KZT |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.029 KZT |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.028 KZT |
IDR | KZT |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.49 |
100 | 2.98 |
250 | 7.46 |
500 | 14.93 |
1000 | 29.86 |
KZT | IDR |
1 | 33.48 |
5 | 167.4 |
10 | 334.8 |
20 | 669.61 |
50 | 1674.02 |
100 | 3348.05 |
250 | 8370.12 |
500 | 16740.25 |
1000 | 33480.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.