Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.031 KZT |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.031 KZT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.031 KZT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.030 KZT |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.030 KZT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.030 KZT |
IDR | KZT |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.63 |
50 | 1.56 |
100 | 3.13 |
250 | 7.82 |
500 | 15.65 |
1000 | 31.3 |
KZT | IDR |
1 | 31.93 |
5 | 159.69 |
10 | 319.39 |
20 | 638.79 |
50 | 1596.97 |
100 | 3193.95 |
250 | 7984.87 |
500 | 15969.75 |
1000 | 31939.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc KZT ( Tenge Kazakhstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.