Tỷ giá hối đoái IDR/LRD 0.012203 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.012 LRD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.012 LRD |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.012 LRD |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.012 LRD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.012 LRD |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.012 LRD |
IDR | LRD |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.22 |
250 | 3.05 |
500 | 6.1 |
1000 | 12.2 |
LRD | IDR |
1 | 81.94 |
5 | 409.73 |
10 | 819.47 |
20 | 1638.95 |
50 | 4097.38 |
100 | 8194.76 |
250 | 20486.91 |
500 | 40973.83 |
1000 | 81947.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.