Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.011 LRD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.011 LRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.011 LRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.011 LRD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.011 LRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.011 LRD |
IDR | LRD |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.83 |
500 | 5.67 |
1000 | 11.35 |
LRD | IDR |
1 | 88.07 |
5 | 440.35 |
10 | 880.7 |
20 | 1761.4 |
50 | 4403.51 |
100 | 8807.03 |
250 | 22017.58 |
500 | 44035.17 |
1000 | 88070.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc LRD ( Đô la Liberia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.