Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0012 LSL |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0012 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0012 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0011 LSL |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0011 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0011 LSL |
IDR | LSL |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0059 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.059 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.59 |
1000 | 1.18 |
LSL | IDR |
1 | 844.66 |
5 | 4223.33 |
10 | 8446.66 |
20 | 16893.33 |
50 | 42233.33 |
100 | 84466.66 |
250 | 211166.67 |
500 | 422333.34 |
1000 | 844666.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.