Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00019 LTL |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00018 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00018 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00018 LTL |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00018 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00018 LTL |
IDR | LTL |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00093 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0037 |
50 | 0.0093 |
100 | 0.019 |
250 | 0.046 |
500 | 0.093 |
1000 | 0.19 |
LTL | IDR |
1 | 5394.07 |
5 | 26970.37 |
10 | 53940.74 |
20 | 107881.49 |
50 | 269703.73 |
100 | 539407.46 |
250 | 1348518.66 |
500 | 2697037.32 |
1000 | 5394074.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.