Tỷ giá hối đoái IDR/LYD 0.00029414 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00029 LYD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00029 LYD |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00029 LYD |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00029 LYD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00028 LYD |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00028 LYD |
IDR | LYD |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0059 |
50 | 0.015 |
100 | 0.029 |
250 | 0.074 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.29 |
LYD | IDR |
1 | 3399.71 |
5 | 16998.56 |
10 | 33997.13 |
20 | 67994.26 |
50 | 169985.66 |
100 | 339971.33 |
250 | 849928.32 |
500 | 1699856.65 |
1000 | 3399713.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.