Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00031 LYD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00030 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00030 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00030 LYD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00029 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00029 LYD |
IDR | LYD |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0061 |
50 | 0.015 |
100 | 0.031 |
250 | 0.077 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.31 |
LYD | IDR |
1 | 3265.65 |
5 | 16328.27 |
10 | 32656.54 |
20 | 65313.08 |
50 | 163282.7 |
100 | 326565.4 |
250 | 816413.5 |
500 | 1632827.01 |
1000 | 3265654.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.