Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0029 MUR |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0029 MUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0029 MUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0028 MUR |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0028 MUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0028 MUR |
IDR | MUR |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.45 |
1000 | 2.9 |
MUR | IDR |
1 | 343.67 |
5 | 1718.35 |
10 | 3436.71 |
20 | 6873.43 |
50 | 17183.58 |
100 | 34367.17 |
250 | 85917.92 |
500 | 171835.85 |
1000 | 343671.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc MUR ( Rupee Mauritius ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.