Tỷ giá hối đoái IDR/MUR 0.0027494 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0027 MUR |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0027 MUR |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0027 MUR |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0027 MUR |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0026 MUR |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0026 MUR |
IDR | MUR |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.69 |
500 | 1.37 |
1000 | 2.74 |
MUR | IDR |
1 | 363.72 |
5 | 1818.6 |
10 | 3637.21 |
20 | 7274.43 |
50 | 18186.09 |
100 | 36372.19 |
250 | 90930.49 |
500 | 181860.98 |
1000 | 363721.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.