Tỷ giá hối đoái IDR/MVR 0.00091595 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00092 MVR |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00091 MVR |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00090 MVR |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00089 MVR |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00088 MVR |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00087 MVR |
IDR | MVR |
1 | 0.00092 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0092 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.092 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.92 |
MVR | IDR |
1 | 1091.75 |
5 | 5458.79 |
10 | 10917.58 |
20 | 21835.17 |
50 | 54587.93 |
100 | 109175.87 |
250 | 272939.67 |
500 | 545879.35 |
1000 | 1091758.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.