Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0013 MXN |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0013 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0013 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0012 MXN |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0012 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0012 MXN |
IDR | MXN |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.28 |
MXN | IDR |
1 | 780.45 |
5 | 3902.28 |
10 | 7804.56 |
20 | 15609.12 |
50 | 39022.8 |
100 | 78045.6 |
250 | 195114.01 |
500 | 390228.03 |
1000 | 780456.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.