Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00029 MYR |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00029 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00029 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00028 MYR |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00028 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00028 MYR |
IDR | MYR |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0059 |
50 | 0.015 |
100 | 0.029 |
250 | 0.073 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.29 |
MYR | IDR |
1 | 3406.66 |
5 | 17033.33 |
10 | 34066.67 |
20 | 68133.34 |
50 | 170333.36 |
100 | 340666.73 |
250 | 851666.82 |
500 | 1703333.65 |
1000 | 3406667.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.