Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00070 NOK |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00069 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00068 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00068 NOK |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00067 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00066 NOK |
IDR | NOK |
1 | 0.00070 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0070 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.070 |
250 | 0.17 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.70 |
NOK | IDR |
1 | 1435.88 |
5 | 7179.42 |
10 | 14358.84 |
20 | 28717.69 |
50 | 71794.23 |
100 | 143588.46 |
250 | 358971.16 |
500 | 717942.32 |
1000 | 1435884.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.