Tỷ giá hối đoái IDR/NOK 0.00063351 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00063 NOK |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00063 NOK |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00062 NOK |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00061 NOK |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00061 NOK |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00060 NOK |
IDR | NOK |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.63 |
NOK | IDR |
1 | 1578.51 |
5 | 7892.57 |
10 | 15785.15 |
20 | 31570.31 |
50 | 78925.77 |
100 | 157851.55 |
250 | 394628.88 |
500 | 789257.77 |
1000 | 1578515.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.