Valuta Ex Logo

IDR đến NOK

Chuyển đổi Rupiah Indonesia (IDR) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái IDR/NOK 0.00063351 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/idr-to-nok?amount=1

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where IDR is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIDRPhí chuyển nhượngNOK
0%1 IDR0.0 IDR0.00063 NOK
1%1 IDR0.010 IDR0.00063 NOK
2%1 IDR0.020 IDR0.00062 NOK
3%1 IDR0.030 IDR0.00061 NOK
4%1 IDR0.040 IDR0.00061 NOK
5%1 IDR0.050 IDR0.00060 NOK

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Krone Na Uy

IDRNOK
10.00063
50.0032
100.0063
200.013
500.032
1000.063
2500.16
5000.32
10000.63

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Rupiah Indonesia

NOKIDR
11578.51
57892.57
1015785.15
2031570.31
5078925.77
100157851.55
250394628.88
500789257.77
10001578515.55

Thông tin thêm về IDR hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ