Tỷ giá hối đoái IDR/NPR 0.0081920 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0082 NPR |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0081 NPR |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0080 NPR |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0079 NPR |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0079 NPR |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0078 NPR |
IDR | NPR |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.04 |
500 | 4.09 |
1000 | 8.19 |
NPR | IDR |
1 | 122.06 |
5 | 610.34 |
10 | 1220.69 |
20 | 2441.39 |
50 | 6103.47 |
100 | 12206.95 |
250 | 30517.39 |
500 | 61034.78 |
1000 | 122069.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.