Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000024 OMR |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000024 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000023 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000023 OMR |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000023 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000023 OMR |
IDR | OMR |
1 | 0.000024 |
5 | 0.00012 |
10 | 0.00024 |
20 | 0.00048 |
50 | 0.0012 |
100 | 0.0024 |
250 | 0.0060 |
500 | 0.012 |
1000 | 0.024 |
OMR | IDR |
1 | 41734.52 |
5 | 208672.64 |
10 | 417345.29 |
20 | 834690.58 |
50 | 2086726.46 |
100 | 4173452.92 |
250 | 10433632.31 |
500 | 20867264.63 |
1000 | 41734529.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.