Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00025 PGK |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00025 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00025 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00025 PGK |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00024 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00024 PGK |
IDR | PGK |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0051 |
50 | 0.013 |
100 | 0.025 |
250 | 0.063 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.25 |
PGK | IDR |
1 | 3956.16 |
5 | 19780.84 |
10 | 39561.69 |
20 | 79123.39 |
50 | 197808.48 |
100 | 395616.96 |
250 | 989042.41 |
500 | 1978084.82 |
1000 | 3956169.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.