Tỷ giá hối đoái IDR/RSD 0.0065125 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0065 RSD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0064 RSD |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0064 RSD |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0063 RSD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0063 RSD |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0062 RSD |
IDR | RSD |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.62 |
500 | 3.25 |
1000 | 6.51 |
RSD | IDR |
1 | 153.55 |
5 | 767.75 |
10 | 1535.5 |
20 | 3071 |
50 | 7677.51 |
100 | 15355.03 |
250 | 38387.57 |
500 | 76775.15 |
1000 | 153550.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.