Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0064 RUB |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0063 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0062 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0062 RUB |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0061 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0060 RUB |
IDR | RUB |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.59 |
500 | 3.18 |
1000 | 6.36 |
RUB | IDR |
1 | 157.22 |
5 | 786.1 |
10 | 1572.21 |
20 | 3144.43 |
50 | 7861.08 |
100 | 15722.16 |
250 | 39305.41 |
500 | 78610.82 |
1000 | 157221.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.