Tỷ giá hối đoái IDR/RUB 0.0045641 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | RUB |
| 0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0046 RUB |
| 1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0045 RUB |
| 2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0045 RUB |
| 3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0044 RUB |
| 4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0044 RUB |
| 5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0043 RUB |
| IDR | RUB |
| 1 | 0.0046 |
| 5 | 0.023 |
| 10 | 0.046 |
| 20 | 0.091 |
| 50 | 0.23 |
| 100 | 0.46 |
| 250 | 1.14 |
| 500 | 2.28 |
| 1000 | 4.56 |
| RUB | IDR |
| 1 | 219.1 |
| 5 | 1095.51 |
| 10 | 2191.03 |
| 20 | 4382.07 |
| 50 | 10955.17 |
| 100 | 21910.35 |
| 250 | 54775.89 |
| 500 | 109551.78 |
| 1000 | 219103.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.