Tỷ giá hối đoái IDR/RUB 0.0052176 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0052 RUB |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0052 RUB |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0051 RUB |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0051 RUB |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0050 RUB |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0050 RUB |
IDR | RUB |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.3 |
500 | 2.6 |
1000 | 5.21 |
RUB | IDR |
1 | 191.65 |
5 | 958.29 |
10 | 1916.59 |
20 | 3833.18 |
50 | 9582.96 |
100 | 19165.92 |
250 | 47914.81 |
500 | 95829.62 |
1000 | 191659.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.