Tỷ giá hối đoái IDR/SAR 0.00022599 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00023 SAR |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00022 SAR |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00022 SAR |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00022 SAR |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00022 SAR |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00021 SAR |
IDR | SAR |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0045 |
50 | 0.011 |
100 | 0.023 |
250 | 0.056 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.23 |
SAR | IDR |
1 | 4424.93 |
5 | 22124.67 |
10 | 44249.35 |
20 | 88498.71 |
50 | 221246.79 |
100 | 442493.59 |
250 | 1106233.99 |
500 | 2212467.99 |
1000 | 4424935.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.