Tỷ giá hối đoái IDR/SOS 0.035001 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | SOS |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.035 SOS |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.035 SOS |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.034 SOS |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.034 SOS |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.034 SOS |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.033 SOS |
IDR | SOS |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.5 |
250 | 8.75 |
500 | 17.5 |
1000 | 35 |
SOS | IDR |
1 | 28.57 |
5 | 142.85 |
10 | 285.7 |
20 | 571.41 |
50 | 1428.54 |
100 | 2857.09 |
250 | 7142.74 |
500 | 14285.49 |
1000 | 28570.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.