Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0011 SZL |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0011 SZL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0011 SZL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0011 SZL |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0011 SZL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0011 SZL |
IDR | SZL |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0057 |
10 | 0.011 |
20 | 0.023 |
50 | 0.057 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.57 |
1000 | 1.13 |
SZL | IDR |
1 | 879.08 |
5 | 4395.41 |
10 | 8790.83 |
20 | 17581.66 |
50 | 43954.17 |
100 | 87908.34 |
250 | 219770.85 |
500 | 439541.71 |
1000 | 879083.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc SZL ( Lilangeni Swaziland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.