Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0023 THB |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0023 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0022 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0022 THB |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0022 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0022 THB |
IDR | THB |
1 | 0.0023 |
5 | 0.011 |
10 | 0.023 |
20 | 0.046 |
50 | 0.11 |
100 | 0.23 |
250 | 0.57 |
500 | 1.14 |
1000 | 2.29 |
THB | IDR |
1 | 436.57 |
5 | 2182.85 |
10 | 4365.7 |
20 | 8731.41 |
50 | 21828.53 |
100 | 43657.06 |
250 | 109142.67 |
500 | 218285.34 |
1000 | 436570.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.