Tỷ giá hối đoái IDR/THB 0.0020384 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0020 THB |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0020 THB |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0020 THB |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0020 THB |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0020 THB |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0019 THB |
IDR | THB |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.51 |
500 | 1.01 |
1000 | 2.03 |
THB | IDR |
1 | 490.57 |
5 | 2452.86 |
10 | 4905.73 |
20 | 9811.46 |
50 | 24528.66 |
100 | 49057.33 |
250 | 122643.34 |
500 | 245286.69 |
1000 | 490573.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.