Tỷ giá hối đoái IDR/TRY 0.0022283 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0022 TRY |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0022 TRY |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0022 TRY |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0022 TRY |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0021 TRY |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0021 TRY |
IDR | TRY |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.56 |
500 | 1.11 |
1000 | 2.22 |
TRY | IDR |
1 | 448.78 |
5 | 2243.9 |
10 | 4487.8 |
20 | 8975.61 |
50 | 22439.04 |
100 | 44878.09 |
250 | 112195.23 |
500 | 224390.47 |
1000 | 448780.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.