Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00043 TTD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00042 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00042 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00041 TTD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00041 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00041 TTD |
IDR | TTD |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0085 |
50 | 0.021 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.43 |
TTD | IDR |
1 | 2341.33 |
5 | 11706.67 |
10 | 23413.34 |
20 | 46826.68 |
50 | 117066.71 |
100 | 234133.43 |
250 | 585333.57 |
500 | 1170667.15 |
1000 | 2341334.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.