Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0020 TWD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0020 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0020 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0020 TWD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0020 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0019 TWD |
IDR | TWD |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.51 |
500 | 1.01 |
1000 | 2.03 |
TWD | IDR |
1 | 490.19 |
5 | 2450.98 |
10 | 4901.97 |
20 | 9803.95 |
50 | 24509.88 |
100 | 49019.77 |
250 | 122549.42 |
500 | 245098.85 |
1000 | 490197.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.