Tỷ giá hối đoái IDR/TZS 0.15784 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | TZS |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.16 TZS |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.16 TZS |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.15 TZS |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.15 TZS |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.15 TZS |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.15 TZS |
IDR | TZS |
1 | 0.16 |
5 | 0.79 |
10 | 1.57 |
20 | 3.15 |
50 | 7.89 |
100 | 15.78 |
250 | 39.46 |
500 | 78.92 |
1000 | 157.84 |
TZS | IDR |
1 | 6.33 |
5 | 31.67 |
10 | 63.35 |
20 | 126.7 |
50 | 316.77 |
100 | 633.54 |
250 | 1583.85 |
500 | 3167.7 |
1000 | 6335.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.