Tỷ giá hối đoái IDR/WST 0.00017181 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00017 WST |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00017 WST |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00017 WST |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00017 WST |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00016 WST |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00016 WST |
IDR | WST |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00086 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0034 |
50 | 0.0086 |
100 | 0.017 |
250 | 0.043 |
500 | 0.086 |
1000 | 0.17 |
WST | IDR |
1 | 5820.45 |
5 | 29102.29 |
10 | 58204.59 |
20 | 116409.18 |
50 | 291022.95 |
100 | 582045.91 |
250 | 1455114.77 |
500 | 2910229.55 |
1000 | 5820459.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.