Tỷ giá hối đoái IDR/XAF 0.035175 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | XAF |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.035 XAF |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.035 XAF |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.034 XAF |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.034 XAF |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.034 XAF |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.033 XAF |
IDR | XAF |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.51 |
250 | 8.79 |
500 | 17.58 |
1000 | 35.17 |
XAF | IDR |
1 | 28.42 |
5 | 142.14 |
10 | 284.29 |
20 | 568.59 |
50 | 1421.48 |
100 | 2842.96 |
250 | 7107.41 |
500 | 14214.82 |
1000 | 28429.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.