Valuta Ex Logo

IDR đến XAG

Chuyển đổi Rupiah Indonesia (IDR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái IDR/XAG 0.0000014866 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/idr-to-xag?amount=1

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

world mapcountries where IDR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIDRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 IDR0.0 IDR0.0000015 XAG
1%1 IDR0.010 IDR0.0000015 XAG
2%1 IDR0.020 IDR0.0000015 XAG
3%1 IDR0.030 IDR0.0000014 XAG
4%1 IDR0.040 IDR0.0000014 XAG
5%1 IDR0.050 IDR0.0000014 XAG

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Bạc

IDRXAG
10.0000015
50.0000074
100.000015
200.000030
500.000074
1000.00015
2500.00037
5000.00074
10000.0015

Chuyển đổi Bạc thành Rupiah Indonesia

XAGIDR
1672692.32
53363461.61
106726923.23
2013453846.46
5033634616.17
10067269232.34
250168173080.85
500336346161.71
1000672692323.42

Thông tin thêm về IDR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ