Tỷ giá hối đoái IDR/XAG 0.0000017850 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0000018 XAG |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0000018 XAG |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0000017 XAG |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0000017 XAG |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0000017 XAG |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0000017 XAG |
IDR | XAG |
1 | 0.0000018 |
5 | 0.0000089 |
10 | 0.000018 |
20 | 0.000036 |
50 | 0.000089 |
100 | 0.00018 |
250 | 0.00045 |
500 | 0.00089 |
1000 | 0.0018 |
XAG | IDR |
1 | 560223.36 |
5 | 2801116.83 |
10 | 5602233.66 |
20 | 11204467.32 |
50 | 28011168.32 |
100 | 56022336.64 |
250 | 140055841.61 |
500 | 280111683.23 |
1000 | 560223366.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.