Tỷ giá hối đoái IDR/XAG 0.0000010510 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0000011 XAG |
| 1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0000010 XAG |
| 2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0000010 XAG |
| 3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0000010 XAG |
| 4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0000010 XAG |
| 5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0000010 XAG |
| IDR | XAG |
| 1 | 0.0000011 |
| 5 | 0.0000053 |
| 10 | 0.000011 |
| 20 | 0.000021 |
| 50 | 0.000053 |
| 100 | 0.00011 |
| 250 | 0.00026 |
| 500 | 0.00053 |
| 1000 | 0.0011 |
| XAG | IDR |
| 1 | 951442.11 |
| 5 | 4757210.57 |
| 10 | 9514421.15 |
| 20 | 19028842.3 |
| 50 | 47572105.77 |
| 100 | 95144211.54 |
| 250 | 237860528.87 |
| 500 | 475721057.74 |
| 1000 | 951442115.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.