Tỷ giá hối đoái IDR/XDR 0.000041563 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | XDR |
| 0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000042 XDR |
| 1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000041 XDR |
| 2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000041 XDR |
| 3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000040 XDR |
| 4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000040 XDR |
| 5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000039 XDR |
| IDR | XDR |
| 1 | 0.000042 |
| 5 | 0.00021 |
| 10 | 0.00042 |
| 20 | 0.00083 |
| 50 | 0.0021 |
| 100 | 0.0042 |
| 250 | 0.010 |
| 500 | 0.021 |
| 1000 | 0.042 |
| XDR | IDR |
| 1 | 24059.99 |
| 5 | 120299.95 |
| 10 | 240599.9 |
| 20 | 481199.81 |
| 50 | 1202999.53 |
| 100 | 2405999.07 |
| 250 | 6014997.69 |
| 500 | 12029995.39 |
| 1000 | 24059990.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.