Tỷ giá hối đoái IDR/XPF 0.0060459 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | XPF |
| 0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0060 XPF |
| 1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0060 XPF |
| 2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0059 XPF |
| 3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0059 XPF |
| 4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0058 XPF |
| 5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0057 XPF |
| IDR | XPF |
| 1 | 0.0060 |
| 5 | 0.030 |
| 10 | 0.060 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.30 |
| 100 | 0.60 |
| 250 | 1.51 |
| 500 | 3.02 |
| 1000 | 6.04 |
| XPF | IDR |
| 1 | 165.4 |
| 5 | 827.01 |
| 10 | 1654.02 |
| 20 | 3308.05 |
| 50 | 8270.13 |
| 100 | 16540.27 |
| 250 | 41350.67 |
| 500 | 82701.35 |
| 1000 | 165402.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.