Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0071 XPF |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0071 XPF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0070 XPF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0069 XPF |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0068 XPF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0068 XPF |
IDR | XPF |
1 | 0.0071 |
5 | 0.036 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.71 |
250 | 1.78 |
500 | 3.56 |
1000 | 7.12 |
XPF | IDR |
1 | 140.3 |
5 | 701.54 |
10 | 1403.09 |
20 | 2806.18 |
50 | 7015.45 |
100 | 14030.91 |
250 | 35077.29 |
500 | 70154.59 |
1000 | 140309.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc XPF ( Franc CFP ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.