Tỷ giá hối đoái IDR/XPF 0.0061094 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0061 XPF |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0060 XPF |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0060 XPF |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0059 XPF |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0059 XPF |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0058 XPF |
IDR | XPF |
1 | 0.0061 |
5 | 0.031 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.61 |
250 | 1.52 |
500 | 3.05 |
1000 | 6.1 |
XPF | IDR |
1 | 163.68 |
5 | 818.4 |
10 | 1636.81 |
20 | 3273.63 |
50 | 8184.09 |
100 | 16368.19 |
250 | 40920.48 |
500 | 81840.96 |
1000 | 163681.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.