Tỷ giá hối đoái IDR/XPF 0.0069435 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0069 XPF |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0069 XPF |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0068 XPF |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0067 XPF |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0067 XPF |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0066 XPF |
IDR | XPF |
1 | 0.0069 |
5 | 0.035 |
10 | 0.069 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.69 |
250 | 1.73 |
500 | 3.47 |
1000 | 6.94 |
XPF | IDR |
1 | 144.02 |
5 | 720.1 |
10 | 1440.2 |
20 | 2880.4 |
50 | 7201 |
100 | 14402 |
250 | 36005.01 |
500 | 72010.03 |
1000 | 144020.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.