Tỷ giá hối đoái IDR/ZMW 0.0014233 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0014 ZMW |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0014 ZMW |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0014 ZMW |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0014 ZMW |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0014 ZMW |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0014 ZMW |
IDR | ZMW |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0071 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.071 |
100 | 0.14 |
250 | 0.36 |
500 | 0.71 |
1000 | 1.42 |
ZMW | IDR |
1 | 702.59 |
5 | 3512.99 |
10 | 7025.99 |
20 | 14051.98 |
50 | 35129.97 |
100 | 70259.94 |
250 | 175649.86 |
500 | 351299.72 |
1000 | 702599.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.