Tỷ giá hối đoái IDR/ZMW 0.0015738 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0016 ZMW |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0016 ZMW |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0015 ZMW |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0015 ZMW |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0015 ZMW |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0015 ZMW |
IDR | ZMW |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0079 |
10 | 0.016 |
20 | 0.031 |
50 | 0.079 |
100 | 0.16 |
250 | 0.39 |
500 | 0.79 |
1000 | 1.57 |
ZMW | IDR |
1 | 635.41 |
5 | 3177.05 |
10 | 6354.11 |
20 | 12708.23 |
50 | 31770.58 |
100 | 63541.17 |
250 | 158852.92 |
500 | 317705.85 |
1000 | 635411.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.