Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.020 ZWL |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.020 ZWL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.020 ZWL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.019 ZWL |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.019 ZWL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.019 ZWL |
IDR | ZWL |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1 |
100 | 2 |
250 | 5.01 |
500 | 10.02 |
1000 | 20.04 |
ZWL | IDR |
1 | 49.89 |
5 | 249.48 |
10 | 498.96 |
20 | 997.92 |
50 | 2494.8 |
100 | 4989.6 |
250 | 12474 |
500 | 24948.01 |
1000 | 49896.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.