Valuta Ex Logo

ILS đến AED

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Dirham UAE (AED) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
AED - Dirham UAEselect icon
د.إ

Tỷ giá hối đoái ILS/AED 1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-aed?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Dirham UAE là tiền tệ củaCác Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

world mapcountries where ILS is usedcountries where AED is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Dirham UAE

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngAED
0%1 ILS0.0 ILS1 AED
1%1 ILS0.010 ILS1.0 AED
2%1 ILS0.020 ILS0.99 AED
3%1 ILS0.030 ILS0.98 AED
4%1 ILS0.040 ILS0.97 AED
5%1 ILS0.050 ILS0.96 AED

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Dirham UAE

ILSAED
11
55.03
1010.07
2020.14
5050.35
100100.71
250251.77
500503.55
10001007.1

Chuyển đổi Dirham UAE thành Sheqel Israel mới

AEDILS
10.99
54.96
109.92
2019.85
5049.64
10099.29
250248.23
500496.47
1000992.94

Thông tin thêm về ILS hoặc AED

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ