Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Đô la Bermuda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang BMD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến BMD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Đô la Bermuda (BMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ILS/BMD 0.27957 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-bmd?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

world mapcountries where ILS is usedcountries where BMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Đô la Bermuda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngBMD
0%1 ILS0.0 ILS0.28 BMD
1%1 ILS0.010 ILS0.28 BMD
2%1 ILS0.020 ILS0.27 BMD
3%1 ILS0.030 ILS0.27 BMD
4%1 ILS0.040 ILS0.27 BMD
5%1 ILS0.050 ILS0.27 BMD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Bermuda

ILSBMD
10.28
51.39
102.79
205.59
5013.97
10027.95
25069.89
500139.78
1000279.57

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Sheqel Israel mới

BMDILS
13.57
517.88
1035.76
2071.53
50178.84
100357.68
250894.21
5001788.43
10003576.86

Thông tin thêm về ILS hoặc BMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ