Valuta Ex Logo

ILS đến BSD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Đô la Bahamas (BSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
BSD - Đô la Bahamasselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ILS/BSD 0.27837 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-bsd?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

world mapcountries where ILS is usedcountries where BSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Đô la Bahamas

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngBSD
0%1 ILS0.0 ILS0.28 BSD
1%1 ILS0.010 ILS0.28 BSD
2%1 ILS0.020 ILS0.27 BSD
3%1 ILS0.030 ILS0.27 BSD
4%1 ILS0.040 ILS0.27 BSD
5%1 ILS0.050 ILS0.26 BSD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Bahamas

ILSBSD
10.28
51.39
102.78
205.56
5013.91
10027.83
25069.59
500139.18
1000278.36

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Sheqel Israel mới

BSDILS
13.59
517.96
1035.92
2071.84
50179.61
100359.23
250898.08
5001796.17
10003592.35

Thông tin thêm về ILS hoặc BSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ