Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Ngultrum Bhutan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang BTN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến BTN

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Ngultrum Bhutan (BTN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.

Tỷ giá hối đoái ILS/BTN 23.98 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-btn?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

world mapcountries where ILS is usedcountries where BTN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Ngultrum Bhutan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngBTN
0%1 ILS0.0 ILS23.98 BTN
1%1 ILS0.010 ILS23.74 BTN
2%1 ILS0.020 ILS23.5 BTN
3%1 ILS0.030 ILS23.26 BTN
4%1 ILS0.040 ILS23.02 BTN
5%1 ILS0.050 ILS22.78 BTN

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Ngultrum Bhutan

ILSBTN
123.98
5119.94
10239.88
20479.76
501199.41
1002398.83
2505997.07
50011994.15
100023988.3

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Sheqel Israel mới

BTNILS
10.042
50.21
100.42
200.83
502.08
1004.16
25010.42
50020.84
100041.68

Thông tin thêm về ILS hoặc BTN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ