Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Dinar Algeria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang DZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến DZD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Dinar Algeria (DZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
DZD - Dinar Algeriaselect icon
د.ج

Tỷ giá hối đoái ILS/DZD 37.65 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-dzd?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Dinar Algeria là tiền tệ củaAlgeria, Tây Sahara

world mapcountries where ILS is usedcountries where DZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Dinar Algeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngDZD
0%1 ILS0.0 ILS37.65 DZD
1%1 ILS0.010 ILS37.27 DZD
2%1 ILS0.020 ILS36.9 DZD
3%1 ILS0.030 ILS36.52 DZD
4%1 ILS0.040 ILS36.15 DZD
5%1 ILS0.050 ILS35.77 DZD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Dinar Algeria

ILSDZD
137.65
5188.28
10376.56
20753.12
501882.81
1003765.62
2509414.06
50018828.13
100037656.27

Chuyển đổi Dinar Algeria thành Sheqel Israel mới

DZDILS
10.027
50.13
100.27
200.53
501.32
1002.65
2506.63
50013.27
100026.55

Thông tin thêm về ILS hoặc DZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ