Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến EGP

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái ILS/EGP 13.96 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-egp?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ILS is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngEGP
0%1 ILS0.0 ILS13.96 EGP
1%1 ILS0.010 ILS13.82 EGP
2%1 ILS0.020 ILS13.68 EGP
3%1 ILS0.030 ILS13.54 EGP
4%1 ILS0.040 ILS13.4 EGP
5%1 ILS0.050 ILS13.26 EGP

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Bảng Ai Cập

ILSEGP
113.96
569.8
10139.61
20279.22
50698.07
1001396.14
2503490.35
5006980.7
100013961.4

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Sheqel Israel mới

EGPILS
10.072
50.36
100.72
201.43
503.58
1007.16
25017.9
50035.81
100071.62

Thông tin thêm về ILS hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ