Valuta Ex Logo

ILS đến ERN

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái ILS/ERN 4.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-ern?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ILS is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngERN
0%1 ILS0.0 ILS4.07 ERN
1%1 ILS0.010 ILS4.03 ERN
2%1 ILS0.020 ILS3.99 ERN
3%1 ILS0.030 ILS3.95 ERN
4%1 ILS0.040 ILS3.91 ERN
5%1 ILS0.050 ILS3.87 ERN

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Nakfa Eritrea

ILSERN
14.07
520.38
1040.77
2081.54
50203.86
100407.73
2501019.34
5002038.69
10004077.39

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Sheqel Israel mới

ERNILS
10.25
51.22
102.45
204.9
5012.26
10024.52
25061.31
500122.62
1000245.25

Thông tin thêm về ILS hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ