Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến GIP

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái ILS/GIP 0.22999 đã cập nhật 36 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-gip?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where ILS is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngGIP
0%1 ILS0.0 ILS0.23 GIP
1%1 ILS0.010 ILS0.23 GIP
2%1 ILS0.020 ILS0.23 GIP
3%1 ILS0.030 ILS0.22 GIP
4%1 ILS0.040 ILS0.22 GIP
5%1 ILS0.050 ILS0.22 GIP

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Bảng Gibraltar

ILSGIP
10.23
51.14
102.29
204.59
5011.49
10022.99
25057.49
500114.99
1000229.98

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Sheqel Israel mới

GIPILS
14.34
521.74
1043.48
2086.96
50217.4
100434.8
2501087.01
5002174.02
10004348.04

Thông tin thêm về ILS hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ