Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Lempira Honduras | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang HNL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến HNL

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái ILS/HNL 7.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-hnl?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where ILS is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngHNL
0%1 ILS0.0 ILS7.25 HNL
1%1 ILS0.010 ILS7.17 HNL
2%1 ILS0.020 ILS7.1 HNL
3%1 ILS0.030 ILS7.03 HNL
4%1 ILS0.040 ILS6.96 HNL
5%1 ILS0.050 ILS6.88 HNL

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Lempira Honduras

ILSHNL
17.25
536.25
1072.51
20145.02
50362.55
100725.11
2501812.79
5003625.58
10007251.16

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Sheqel Israel mới

HNLILS
10.14
50.69
101.37
202.75
506.89
10013.79
25034.47
50068.95
1000137.9

Thông tin thêm về ILS hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ